Các loại da hiện nay – Ứng dụng trong trang trí nội thất

Các mẫu da ứng dụng trong nội thất

Các loại da hiện nay và cách chọn da phù hợp cho nội thất

Da là một trong những chất liệu được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, nhất là trong ngành nội thất. Da mang lại vẻ đẹp sang trọng, lịch lãm và thoải mái cho không gian sống. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách phân biệt các loại da hiện nay và cách chọn da phù hợp cho nội thất. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại da, ưu điểm và khuyết điểm của chúng, cũng như cách bảo quản và chăm sóc da sao cho bền đẹp.

Mục Lục

Các loại da bọc sofa hiện nay

Các loại da tự nhiên và nhân tạo hiện nay trên thị trường

Da là một chất liệu được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, nhất là trong ngành thời trang và nội thất. Da có thể được phân thành hai loại chính: da tự nhiên và da nhân tạo. Mỗi loại da có những đặc điểm, ưu điểm và khuyết điểm riêng. Bài viết này sẽ giới thiệu về các loại da tự nhiên và nhân tạo hiện nay trên thị trường, cũng như cách phân biệt và chọn lựa chúng.

Mẫu da ứng dụng trong thiết kế nội thất

Da thuộc là gì?

Da thuộc là loại da được xử lý bằng các hóa chất để loại bỏ các tế bào chết, lông, mỡ và các thành phần không mong muốn khác. Quá trình thuộc da giúp da có độ bền cao, kháng khuẩn, chống mốc và dễ dàng tạo hình theo ý muốn. Da thuộc có thể được làm từ da của nhiều loài động vật khác nhau, như bò, dê, cừu, heo, ngựa… Tùy vào nguồn gốc và cách xử lý, da thuộc có thể được phân thành nhiều loại khác nhau.

Da thuộc bọc nệm sofa

Các loại da thuộc sử dụng nhiều hiện nay

Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại da thuộc được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau. Tuy nhiên, để đơn giản hóa, ta có thể phân loại da thuộc theo hai tiêu chí chính: theo lớp da và theo cách xử lý.

Theo lớp da

Theo lớp da, ta có thể phân biệt các loại da thuộc sau:

  • Da lớp 1 hay da cật (full-grain leather)

Đây là loại da cao cấp nhất, được lấy từ lớp ngoài cùng của da động vật. Da lớp 1 giữ nguyên được các đặc điểm tự nhiên của da, như vân da, sẹo, lỗ chân lông… Da lớp 1 có độ bền cao, khả năng chống trầy xước tốt và càng sử dụng lâu thì càng đẹp. Da lớp 1 thường được sử dụng cho các sản phẩm cao cấp như túi xách, ví, giày dép, ghế sofa…

  • Da lớp 2 hay da top grain (top-grain leather)

Đây là loại da được lấy từ lớp bên dưới của da lớp 1 hoặc đã qua chà nhám để loại bỏ các khuyết điểm trên bề mặt. Da lớp 2 không có được độ bền cao như da lớp 1, cũng như mất đi khả năng lão hóa tự nhiên (patina) của da. Tuy nhiên, da lớp 2 vẫn được đánh giá là một loại da cao cấp cho các sản phẩm thời trang hoặc các loại phụ kiện da. Giá của da lớp 2 không quá mắc như da lớp 1, do đó đây sẽ là sự lựa chọn tuyệt vời, nếu như bạn không ưu tiên quá nhiều về chất lượng.

  • Da corrected grain hay da sửa chữa

Đây là loại da được xử lý nhiều nhất, bằng cách chà nhám hoặc phủ một lớp da tổng hợp lên bề mặt để che đi các khuyết điểm. Da corrected grain có độ bền thấp, dễ bong tróc và không có vân da tự nhiên. Da corrected grain thường được sử dụng cho các sản phẩm giá rẻ hoặc các sản phẩm không yêu cầu cao về chất lượng.

  • Da tách hay da split (split leather)

Đây là loại da được lấy từ lớp trong cùng của da động vật, có độ mỏng và yếu nhất. Da tách không có vân da tự nhiên, do đó thường được phủ một lớp polyurethane hoặc vinyl để tạo bề mặt giả da. Da tách có độ bền rất thấp, dễ bị rách và mất dẻo dai. Da tách thường được sử dụng cho các sản phẩm rất rẻ hoặc các sản phẩm không quan trọng về chất lượng.

Mẫu da tự nhiên sử dụng bọc nệm

Theo cách xử lý

Theo cách xử lý, ta có thể phân biệt các loại da thuộc sau:

  • Da thuộc thảo mộc hay da thuộc hữu cơ (vegetable-tanned leather): Đây là loại da được xử lý bằng các chất chiết xuất từ thực vật, như cây keo, cây sồi, cây quebracho… Da thuộc thảo mộc có màu nâu đỏ hoặc nâu vàng tự nhiên, có độ bền cao và khả năng thấm nước tốt. Da thuộc thảo mộc thường được sử dụng cho các sản phẩm cần độ cứng và dẻo dai, như dây đeo, túi xách, ví…
  • Da thuộc crôm hay da thuộc kim loại (chrome-tanned leather): Đây là loại da được xử lý bằng các muối crôm hoặc các kim loại khác. Da thuộc crôm có màu xanh lá cây khi chưa nhuộm và có thể có nhiều màu sắc khác nhau khi đã nhuộm. Da thuộc crôm có độ mềm mại và co giãn cao, do đó thường được sử dụng cho các sản phẩm cần độ linh hoạt và êm ái, như quần áo, giày dép, ghế sofa…
  • Da thuộc aldehyd hay da thuộc trắng (aldehyde-tanned leather): Đây là loại da được xử lý bằng các hợp chất aldehyd hoặc oxitriazin. Da thuộc aldehyd có màu trắng ngà hoặc kem, có độ mềm mịn và khả năng chống nước cao. Da thuộc aldehyd thường được sử dụng cho các sản phẩm yêu cầu sự thanh lịch và sang.

Các mẫu da công nghiệp hiện nay

Da nhân tạo

Da nhân tạo là loại da được sản xuất bằng các chất liệu tổng hợp, như nhựa, cao su, sợi… Da nhân tạo được tạo ra để bắt chước các đặc điểm của da tự nhiên, nhưng có giá thành rẻ hơn và dễ sản xuất hơn. Tùy vào thành phần và cách sản xuất, da nhân tạo có thể được phân thành nhiều loại khác nhau, như:

  • Da PU hay da polyurethane

Đây là loại da nhân tạo phổ biến nhất hiện nay, được làm từ một lớp vải bố phủ một lớp polyurethane lên trên. Da PU có khả năng bắt chước vân da tự nhiên rất giống, có thể có nhiều màu sắc và hoa văn khác nhau. Da PU có độ bền khá cao, khả năng chống nước và chống ố tốt. Tuy nhiên, da PU cũng có khuyết điểm là dễ bị rách, bong tróc và không thoáng khí. Da PU thường được sử dụng cho các sản phẩm thời trang hoặc nội thất giá rẻ hoặc trung bình.

  • Da PVC hay da vinyl

Đây là loại da nhân tạo được làm từ một lớp vải bố phủ một lớp vinyl lên trên. Da PVC có khả năng bắt chước vân da tự nhiên kém hơn da PU, chỉ có một số màu sắc cơ bản và hoa văn đơn giản. Da PVC có độ bền thấp hơn da PU, khả năng chống nước và chống ố kém hơn. Ngoài ra, da PVC còn có khuyết điểm là cứng, không co giãn và không thoáng khí. Da PVC thường được sử dụng cho các sản phẩm rất rẻ hoặc không quan trọng về chất lượng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *